top of page

Biến chứng sau phẫu thuật xương khớp và cột sống: Những rủi ro không thể chủ quan

  • Ảnh của tác giả: iCCARE MKT
    iCCARE MKT
  • 5 ngày trước
  • 4 phút đọc

Phẫu thuật xương khớp và cột sống là giải pháp điều trị quan trọng, thường được chỉ định khi các phương pháp bảo tồn như dùng thuốc, vật lý trị liệu hay tiêm nội khớp không còn mang lại hiệu quả. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ cuộc đại phẫu nào khác, các ca mổ liên quan đến hệ cơ xương khớp luôn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng hậu phẫu. Hiểu rõ những rủi ro này sẽ giúp người bệnh có sự chuẩn bị tốt hơn, đồng thời biết cách theo dõi và phòng tránh biến chứng sau phẫu thuật xương khớp và cột sống để đạt kết quả hồi phục tối ưu.


1. Vì sao cần quan tâm đến biến chứng sau phẫu thuật xương khớp và cột sống?


Những biến chứng sau phẫu thuật xương khớp và cột sống là gì?
Những biến chứng sau phẫu thuật xương khớp và cột sống là gì?

Mặc dù nền y học hiện đại đã có nhiều tiến bộ vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực phẫu thuật chỉnh hình, song việc can thiệp vào các cấu trúc cơ xương luôn đi kèm với rủi ro. Những biến chứng này nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, chất lượng sống, thậm chí là tính mạng của người bệnh. Vì vậy, việc nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường và thực hiện chăm sóc hậu phẫu đúng cách là yếu tố sống còn trong quá trình điều trị.


2. Những biến chứng thường gặp sau phẫu thuật xương khớp và cột sống


2.1. Nhiễm trùng vết mổ


Đây là biến chứng phổ biến nhất trong các ca phẫu thuật chỉnh hình. Vết mổ sau khi tiếp xúc với không khí hoặc bị chăm sóc không đúng cách dễ trở thành “cửa ngõ” cho vi khuẩn xâm nhập, gây viêm nhiễm tại chỗ hoặc lan rộng.

Triệu chứng nhận biết: Sưng đỏ, nóng, đau quanh vết mổ; tiết dịch bất thường; sốt nhẹ hoặc cao; cảm giác mệt mỏi toàn thân.


Biện pháp phòng ngừa: Vệ sinh vết mổ sạch sẽ, thay băng đúng quy trình y tế, sử dụng kháng sinh dự phòng theo chỉ định bác sĩ.

Vết mổ vùng khớp gối được băng kín, đang được điều dưỡng kiểm tra và thay băng sát khuẩn.
Vết mổ vùng khớp gối được băng kín, đang được điều dưỡng kiểm tra và thay băng sát khuẩn.

2.2. Tổn thương dây thần kinh


Phẫu thuật cột sống hoặc khớp vai, khớp háng có thể vô tình gây tổn thương dây thần kinh do thao tác bóc tách hoặc đặt dụng cụ cố định quá gần các bó thần kinh quan trọng.


Triệu chứng nhận biết: Tê bì, yếu cơ, đau lan xuống chi, rối loạn cảm giác sau phẫu thuật.


Giải pháp khắc phục: Tùy mức độ tổn thương, có thể điều trị bằng thuốc chống viêm, vật lý trị liệu phục hồi hoặc cần can thiệp chỉnh sửa lại vị trí dụng cụ.

Hình ảnh mô phỏng vùng cột sống bị chèn ép dây thần kinh sau phẫu thuật, minh họa đường lan truyền đau xuống chân.
Hình ảnh mô phỏng vùng cột sống bị chèn ép dây thần kinh sau phẫu thuật, minh họa đường lan truyền đau xuống chân.

2.3. Huyết khối tĩnh mạch sâu


Sau phẫu thuật, việc nằm bất động lâu khiến tuần hoàn máu kém, dễ hình thành huyết khối ở chi dưới, đặc biệt là ở các bệnh nhân lớn tuổi, béo phì, hoặc có tiền sử rối loạn đông máu.


Triệu chứng nhận biết: Sưng đau một bên chân, da đỏ hoặc xanh tím, cảm giác căng tức.


Nguy hiểm: Nếu huyết khối bong ra và di chuyển đến phổi, có thể gây thuyên tắc phổi – một biến chứng nguy hiểm tính mạng.


Phòng ngừa: Vận động sớm sau mổ, dùng thuốc chống đông theo chỉ định và mang vớ áp lực y khoa.


2.4. Cứng khớp hoặc giới hạn vận động sau mổ


Nếu người bệnh không tập luyện phục hồi chức năng đầy đủ sau phẫu thuật, khớp có thể bị dính, xơ hóa hoặc co rút bao khớp gây hạn chế biên độ vận động.


Phòng ngừa và khắc phục: Tuân thủ chế độ vật lý trị liệu sớm và đúng kỹ thuật dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.

Bệnh nhân sau mổ khớp vai đang được tập vật lý trị liệu phục hồi biên độ khớp với sự hỗ trợ của kỹ thuật viên.
Bệnh nhân sau mổ khớp vai đang được tập vật lý trị liệu phục hồi biên độ khớp với sự hỗ trợ của kỹ thuật viên.

2.5. Lỏng, gãy hoặc lệch vị trí dụng cụ cố định


Trong các ca phẫu thuật có sử dụng nẹp vít, bản đinh hoặc khớp nhân tạo, nguy cơ lệch hoặc gãy dụng cụ sau thời gian vận động là hoàn toàn có thể xảy ra nếu bệnh nhân vận động quá sớm hoặc sai cách.


Biện pháp xử lý: Phẫu thuật lại để chỉnh sửa hoặc thay thế dụng cụ.

Phim X-quang cho thấy nẹp vít cột sống bị lệch trục sau mổ do bệnh nhân vận động sai tư thế.
Phim X-quang cho thấy nẹp vít cột sống bị lệch trục sau mổ do bệnh nhân vận động sai tư thế.

3. Đối tượng có nguy cơ biến chứng cao hơn


  • Người cao tuổi có sức đề kháng kém.

  • Người mắc bệnh lý nền: tiểu đường, tăng huyết áp, suy giảm miễn dịch.

  • Người hút thuốc, uống rượu, béo phì.

  • Bệnh nhân không tuân thủ hướng dẫn hậu phẫu hoặc chăm sóc tại nhà không đúng cách.


4. Làm sao để giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật?


  • Lựa chọn cơ sở y tế uy tín có đội ngũ phẫu thuật viên kinh nghiệm và hệ thống hồi sức hậu phẫu hiện đại.

  • Thực hiện đầy đủ các xét nghiệm trước mổ để đánh giá nguy cơ biến chứng.

  • Tuân thủ đúng chế độ chăm sóc hậu phẫu và theo dõi định kỳ theo chỉ định bác sĩ.

  • Kết hợp vật lý trị liệu và phục hồi chức năng sớm, đúng kỹ thuật.

  • Thông báo ngay các dấu hiệu bất thường sau mổ cho nhân viên y tế để can thiệp kịp thời.


5. Kết luận


Phẫu thuật xương khớp và cột sống là bước tiến quan trọng trong điều trị, đặc biệt với những bệnh nhân đã trải qua nhiều phương pháp bảo tồn không hiệu quả. Tuy nhiên, những biến chứng sau mổ, dù phổ biến hay hiếm gặp, đều cần được quan tâm đúng mức. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên phục hồi chức năng và chính người bệnh sẽ là “chìa khóa” để hạn chế tối đa biến chứng và giúp phục hồi vận động an toàn, hiệu quả.


Comments


bottom of page