top of page

Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

  • Ảnh của tác giả: iCCARE MKT
    iCCARE MKT
  • 17 thg 4
  • 5 phút đọc

Viêm khớp dạng thấp là một trong những bệnh lý tự miễn mạn tính phổ biến, ảnh hưởng không chỉ đến khớp mà còn có thể tác động đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Bệnh tiến triển âm thầm, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến biến dạng khớp, tàn phế và làm giảm chất lượng cuộc sống đáng kể.


1. Viêm khớp dạng thấp là gì?

Hình ảnh so sánh khớp bình thường và khớp bị viêm trong viêm khớp dạng thấp.
Hình ảnh so sánh khớp bình thường và khớp bị viêm trong viêm khớp dạng thấp.

Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA) là một bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô lành, đặc biệt là niêm mạc khớp. Điều này gây ra viêm, sưng đau, thoái hóa và có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn các khớp nếu không điều trị hiệu quả.


Không giống các bệnh viêm khớp thông thường do lão hóa hay chấn thương, viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đối xứng, tức là thường cùng lúc ở hai bên khớp tay, chân, gối hoặc cổ tay.


2. Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp


Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh có liên quan đến sự rối loạn của hệ miễn dịch, kết hợp với các yếu tố nguy cơ như:


  • Yếu tố di truyền: Người có người thân mắc bệnh tự miễn có nguy cơ cao hơn.

  • Nội tiết tố: Bệnh phổ biến ở nữ giới gấp 2–3 lần nam giới, đặc biệt là trong độ tuổi sinh sản.

  • Yếu tố môi trường: Hút thuốc lá, phơi nhiễm hóa chất, ô nhiễm không khí.

  • Nhiễm trùng virus hoặc vi khuẩn có thể là yếu tố khởi phát bệnh.

  • Căng thẳng kéo dài hoặc rối loạn giấc ngủ cũng có thể góp phần làm bệnh bùng phát.


3. Triệu chứng nhận biết viêm khớp dạng thấp


3.1. Triệu chứng tại khớp


  • Đau, sưng và cứng khớp, thường bắt đầu từ các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, bàn tay.

  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút là dấu hiệu đặc trưng.

  • Sưng đau đối xứng hai bên khớp.

  • Giảm khả năng vận động, khó khăn trong các sinh hoạt thường ngày như cầm nắm, đi lại.


3.2. Triệu chứng toàn thân


  • Mệt mỏi kéo dài, chán ăn, sụt cân không rõ lý do.

  • Sốt nhẹ, cảm giác ớn lạnh.

  • Viêm màng ngoài tim, màng phổi, hoặc nốt thấp dưới da (trong giai đoạn muộn).

Hình ảnh các khớp bàn tay bị biến dạng do viêm khớp dạng thấp tiến triển.
Hình ảnh các khớp bàn tay bị biến dạng do viêm khớp dạng thấp tiến triển.

4. Viêm khớp dạng thấp có nguy hiểm không?


Viêm khớp dạng thấp không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không kiểm soát tốt:


  • Biến dạng khớp, teo cơ, mất chức năng vận động.

  • Tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.

  • Tổn thương tim mạch, bệnh phổi kẽ, viêm màng ngoài tim.

  • Trầm cảm và suy giảm chất lượng sống do đau đớn kéo dài.


Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị tích cực có vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm chậm tiến trình bệnh và hạn chế các hậu quả lâu dài.

>>> Tham khảo ngay: Viêm khớp dạng thấp ở trẻ em: có nguy hiểm không?

5. Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp


Việc chẩn đoán bệnh dựa trên kết hợp giữa:


  • Khám lâm sàng: đánh giá các khớp sưng đau, cứng khớp, yếu cơ.

  • Xét nghiệm máu:

    • Yếu tố dạng thấp (RF – Rheumatoid Factor).

    • Kháng thể CCP (Anti-CCP): độ đặc hiệu cao cho RA.

    • CRP và tốc độ lắng máu (ESR): đánh giá mức độ viêm.

  • Chẩn đoán hình ảnh:

    • X-quang khớp: phát hiện xói mòn xương.

    • MRI, siêu âm khớp: giúp đánh giá tổn thương khớp giai đoạn sớm.


6. Điều trị viêm khớp dạng thấp như thế nào?


Mục tiêu điều trị là kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển và ngăn ngừa biến chứng.


6.1. Điều trị bằng thuốc


  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau, kháng viêm tạm thời.

  • Corticoid: Khống chế cơn viêm cấp, dùng ngắn hạn.

  • Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Methotrexate, Leflunomide, Sulfasalazine… Là nền tảng điều trị lâu dài.

  • Thuốc sinh học (Biologics): Dành cho bệnh nhân không đáp ứng với DMARDs, ức chế chính xác các yếu tố gây viêm (như TNF-α, IL-6…).


6.2. Điều trị không dùng thuốc


  • Vật lý trị liệu: Duy trì chức năng vận động, tránh cứng khớp.

  • Chiropractic (nắn chỉnh xương khớp nhẹ nhàng): Giúp điều chỉnh tư thế và giảm đau mà không cần dùng thuốc, đặc biệt hiệu quả với tình trạng đau mỏi cơ do bệnh lý nền gây ra.

  • Chế độ ăn uống khoa học: Giàu omega-3 (cá hồi, cá thu), rau xanh, hạn chế đường và thức ăn chế biến sẵn.

  • Liệu pháp tâm lý: Hỗ trợ điều trị trầm cảm, lo âu đi kèm bệnh mạn tính.

Phối hợp thuốc, vật lý trị liệu và nắn chỉnh Chiropractic giúp cải thiện rõ rệt triệu chứng RA.
Phối hợp thuốc, vật lý trị liệu và nắn chỉnh Chiropractic giúp cải thiện rõ rệt triệu chứng RA.

7. Lời khuyên cho người bệnh viêm khớp dạng thấp


  • Tái khám định kỳ, theo dõi sát diễn tiến bệnh và đáp ứng điều trị.

  • Tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày, phù hợp với sức khỏe (bơi lội, yoga, đi bộ).

  • Tránh vận động quá sức, đặc biệt khi khớp đang sưng viêm.

  • Giữ tâm lý lạc quan, tham gia nhóm hỗ trợ nếu cần.


Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý mạn tính, đòi hỏi quá trình theo dõi và điều trị lâu dài. Tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng cách và tuân thủ y tế, người bệnh vẫn có thể sống khỏe mạnh, vận động linh hoạt và giữ được chất lượng sống cao.


Đừng chủ quan với những cơn đau khớp âm ỉ hay cảm giác cứng khớp buổi sáng – đó có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nguy hiểm đang âm thầm diễn ra. Hãy lắng nghe cơ thể mình và thăm khám kịp thời tại các cơ sở chuyên khoa uy tín. Đừng quên ghé thăm chuyên trang aloxuongkhop để cập nhật thông tin mới nhất về sức khỏe nhé!

>>> Xem thêm: Viêm khớp ở người cao tuổi: dấu hiệu và phương pháp điều trị

Comments


bottom of page