Các phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh xương khớp: Cập nhật kỹ thuật hiện đại và chỉ định phù hợp
- iCCARE MKT
- 24 thg 4
- 4 phút đọc
Bệnh lý xương khớp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm chức năng vận động và chất lượng cuộc sống ở người trưởng thành, đặc biệt là người cao tuổi. Dù nhiều trường hợp có thể được kiểm soát bằng phương pháp nội khoa và vật lý trị liệu, song khi tổn thương đã lan rộng, gây biến dạng khớp, đau dai dẳng hoặc ảnh hưởng thần kinh, thì phẫu thuật là giải pháp tối ưu.
Với sự phát triển mạnh mẽ của y học hiện đại, các phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh xương khớp ngày càng đa dạng, ít xâm lấn và mang lại hiệu quả phục hồi cao hơn. Bài viết dưới đây aloxuongkhop.com sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các kỹ thuật phẫu thuật đang được áp dụng phổ biến hiện nay.
1. Khi nào nên áp dụng phẫu thuật trong điều trị bệnh xương khớp?
Không phải bệnh nhân xương khớp nào cũng cần phẫu thuật. Tuy nhiên, các trường hợp dưới đây thường được bác sĩ chuyên khoa khuyến nghị can thiệp ngoại khoa:
Thoái hóa khớp giai đoạn nặng: Khớp bị biến dạng, mất chức năng vận động, hình ảnh X-quang cho thấy mất khe khớp hoàn toàn.
Chấn thương khớp không thể phục hồi bằng phương pháp bảo tồn: Gãy xương phức tạp, rách dây chằng, trật khớp tái phát.
Thoát vị đĩa đệm gây chèn ép rễ thần kinh, tủy sống: Đau kéo dài, yếu cơ, rối loạn tiểu tiện hoặc cảm giác tê liệt chi.
Viêm khớp dạng thấp tiến triển gây biến dạng khớp.
Hỏng khớp nhân tạo sau phẫu thuật trước đó, cần phẫu thuật lại.

2. Các phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh xương khớp phổ biến hiện nay
Tùy theo vị trí tổn thương, nguyên nhân và mức độ nặng nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định một trong các kỹ thuật phẫu thuật sau:
a. Phẫu thuật nội soi khớp

Là phương pháp sử dụng một camera nhỏ và các dụng cụ chuyên biệt để tiếp cận và xử lý tổn thương bên trong khớp qua các đường mổ nhỏ.
Ưu điểm:
Ít xâm lấn
Thời gian hồi phục nhanh
Giảm nguy cơ nhiễm trùng
Chỉ định:
Viêm màng hoạt dịch
Rách sụn chêm
Gai xương trong khớp vai/gối
Cắt bao hoạt dịch hoặc cắt bỏ dị vật khớp
b. Phẫu thuật thay khớp nhân tạo (thay toàn phần hoặc bán phần)
Là kỹ thuật thay thế phần khớp bị tổn thương nặng bằng khớp nhân tạo làm từ hợp kim sinh học, gốm hoặc polyme.
Chỉ định:
Thoái hóa khớp giai đoạn cuối
Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi
Viêm khớp dạng thấp biến chứng
Chấn thương nặng không thể phục hồi
Phổ biến nhất:
Thay khớp háng
Thay khớp gối
Thay khớp vai
Lưu ý: Tuổi thọ trung bình của khớp nhân tạo từ 15 – 20 năm, cần được theo dõi định kỳ.

c. Phẫu thuật tái tạo dây chằng

Được áp dụng trong các trường hợp rách dây chằng, đặc biệt là dây chằng chéo trước hoặc sau gối – thường gặp ở người chơi thể thao.
Kỹ thuật: Dùng gân tự thân hoặc vật liệu nhân tạo để thay thế dây chằng bị đứt.
Ưu điểm:
Phục hồi vận động gần như hoàn toàn
Tránh biến chứng mất vững khớp về sau
d. Phẫu thuật cố định xương (nẹp, vít, đinh nội tủy)
Áp dụng trong chấn thương xương phức tạp: gãy xương dài, trượt đốt sống, gãy xương chậu… Cần dùng nẹp hoặc đinh chuyên biệt để cố định lại cấu trúc xương.
Phẫu thuật nẹp vít thường được thực hiện kết hợp với phục hồi chức năng để tránh teo cơ và cứng khớp.
e. Phẫu thuật giải ép thần kinh

Áp dụng trong trường hợp thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, trượt đốt sống gây chèn ép tủy sống hoặc rễ thần kinh.
Kỹ thuật:
Cắt bỏ đĩa đệm thoát vị
Mở rộng ống sống
Cố định cột sống bằng nẹp – vít
Mục tiêu: Giải phóng áp lực lên rễ thần kinh, ngăn ngừa nguy cơ bại liệt hoặc teo cơ.
3. Ưu điểm nổi bật của các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại

Tăng hiệu quả phục hồi vận động, cải thiện đáng kể chất lượng sống
Giảm đau nhanh, giúp người bệnh trở lại sinh hoạt bình thường
Kỹ thuật ít xâm lấn như nội soi khớp rút ngắn thời gian nằm viện
Giảm nguy cơ tái phát nếu tuân thủ điều trị đúng cách
Áp dụng các vật liệu sinh học thân thiện với cơ thể, ít nguy cơ đào thải
4. Những lưu ý quan trọng khi quyết định phẫu thuật xương khớp
Đánh giá toàn diện trước mổ: tuổi tác, bệnh lý nền, mức độ tổn thương
Lựa chọn bệnh viện uy tín, có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ chuyên sâu
Tuân thủ chế độ phục hồi chức năng sau mổ, bao gồm: vật lý trị liệu, kiểm soát cân nặng, dinh dưỡng hợp lý
Theo dõi định kỳ sau phẫu thuật, đặc biệt trong các trường hợp thay khớp nhân tạo hoặc phẫu thuật cột sống
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện: đau dữ dội sau mổ, sốt cao, sưng đỏ vùng phẫu thuật, tê bì chi kéo dài.
Phẫu thuật điều trị bệnh xương khớp không còn là “giải pháp cuối cùng” như trước kia, mà hiện nay đã trở thành một phương pháp điều trị chủ động, hiệu quả cao trong các trường hợp tổn thương nặng, đau mạn tính không đáp ứng điều trị nội khoa. Việc hiểu rõ các kỹ thuật phẫu thuật hiện nay sẽ giúp người bệnh đưa ra quyết định đúng đắn, an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
Nếu bạn hoặc người thân đang sống chung với những cơn đau xương khớp kéo dài, hãy chủ động khám chuyên khoa để được tư vấn chính xác về khả năng can thiệp ngoại khoa. Phẫu thuật đúng lúc – đúng cách chính là chìa khóa giúp bạn lấy lại tự do vận động và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn hơn.
Comments