top of page

Khi nào cần phẫu thuật điều trị bệnh xương khớp? Dấu hiệu nhận biết và các lựa chọn can thiệp hiện đại

  • Ảnh của tác giả: iCCARE MKT
    iCCARE MKT
  • 23 thg 4
  • 5 phút đọc

Đã cập nhật: 24 thg 4

Các bệnh lý xương khớp như thoái hóa khớp, viêm khớp, thoát vị đĩa đệm, gai cột sống… thường được điều trị ban đầu bằng phương pháp bảo tồn: dùng thuốc, vật lý trị liệu, thay đổi lối sống. Tuy nhiên, không phải lúc nào các phương pháp này cũng đủ để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tiến triển bệnh. Trong một số trường hợp, phẫu thuật trở thành “cứu cánh” giúp người bệnh phục hồi chức năng vận động và cải thiện chất lượng sống.


Vậy khi nào cần phẫu thuật điều trị bệnh xương khớp? Những dấu hiệu nào cho thấy các phương pháp bảo tồn không còn hiệu quả? Hãy cùng Alo Xương Khớp tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.


1. Mức độ phổ biến và nghiêm trọng của bệnh xương khớp hiện nay


Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có đến 10 – 15% dân số trưởng thành trên toàn cầu gặp phải vấn đề về xương khớp. Tại Việt Nam, tỷ lệ người trên 40 tuổi mắc bệnh xương khớp chiếm khoảng 30%, con số này tăng lên đến 60% ở người trên 65 tuổi.


Các bệnh thường gặp bao gồm:


  • Thoái hóa khớp gối, khớp háng, khớp vai

  • Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và thắt lưng

  • Viêm khớp dạng thấp, viêm quanh khớp

  • Chấn thương dây chằng, gãy xương, trật khớp

  • Biến chứng sau tai nạn hoặc phẫu thuật chỉnh hình


Trong giai đoạn đầu, điều trị bằng thuốc, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống thường mang lại hiệu quả tốt. Tuy nhiên, khi tổn thương đã vượt ngưỡng hồi phục tự nhiên, can thiệp ngoại khoa là điều cần thiết để tránh tàn phế vĩnh viễn.

Phẫu thuật thay khớp gối giúp bệnh nhân phục hồi khả năng vận động sau nhiều năm đau nhức do thoái hóa nặng.
Phẫu thuật thay khớp gối giúp bệnh nhân phục hồi khả năng vận động sau nhiều năm đau nhức do thoái hóa nặng.

2. Khi nào nên cân nhắc phẫu thuật điều trị bệnh xương khớp?


a. Đau kéo dài, không đáp ứng với điều trị nội khoa


Một trong những chỉ định hàng đầu là khi người bệnh đã điều trị bằng thuốc giảm đau, kháng viêm, vật lý trị liệu từ 3 – 6 tháng nhưng vẫn không cải thiện. Cơn đau trở nên mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và giấc ngủ, làm suy giảm chất lượng sống.


b. Khớp bị biến dạng, hạn chế vận động nghiêm trọng

Phẫu thuật nội soi khớp gối thường được thực hiện với đường mổ nhỏ, thời gian hồi phục nhanh.
Phẫu thuật nội soi khớp gối thường được thực hiện với đường mổ nhỏ, thời gian hồi phục nhanh.

Ở giai đoạn nặng của thoái hóa khớp hoặc viêm khớp, người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động thường ngày như đi lại, lên xuống cầu thang, cầm nắm hoặc xoay trở người trên giường. Một số khớp có thể biến dạng rõ (gối cong vào trong, bàn tay bị lệch trục), làm mất chức năng vận động hoàn toàn.


c. Hình ảnh chẩn đoán cho thấy tổn thương cấu trúc nặng


Chụp X-quang, MRI, CT cho thấy:


  • Mất hoàn toàn khe khớp (thoái hóa giai đoạn 4)

  • Tổn thương sụn, đầu xương hoặc thoát vị đĩa đệm chèn ép nặng

  • Gãy xương phức tạp không thể cố định bằng bó bột hay nẹp ngoài

  • Rách hoàn toàn dây chằng, gân cơ không thể phục hồi bằng bảo tồn


d. Xuất hiện biến chứng ảnh hưởng thần kinh, mạch máu


Một số bệnh lý như thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, trượt đốt sống có thể gây chèn ép tủy sống, rễ thần kinh, mạch máu nuôi chi, dẫn đến tê liệt chi, teo cơ, yếu cơ hoặc mất cảm giác – đây là tình huống cần mổ cấp cứu.


3. Các phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh xương khớp phổ biến hiện nay

Phương pháp

Mô tả

Chỉ định thường gặp

Nội soi khớp

Dùng camera và dụng cụ siêu nhỏ để xử lý tổn thương bên trong khớp

Viêm khớp gối, rách sụn chêm, viêm bao hoạt dịch

Thay khớp nhân tạo (khớp háng, khớp gối)

Loại bỏ khớp tổn thương và thay bằng vật liệu sinh học

Thoái hóa khớp giai đoạn cuối, hoại tử vô mạch

Cố định xương, nẹp vít

Gắn vít, đinh, nẹp để cố định xương gãy hoặc trượt

Gãy xương nặng, trượt đốt sống, chấn thương thể thao

Tái tạo dây chằng

Thay thế dây chằng bị rách bằng gân nhân tạo hoặc tự thân

Rách dây chằng chéo trước, chéo sau gối

Giải ép thần kinh

Mở rộng ống sống hoặc cắt bỏ đĩa đệm chèn ép

Thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống lưng/cổ

4. Ưu điểm và hạn chế của phẫu thuật điều trị xương khớp

Ưu điểm:


  • Cải thiện chức năng vận động rõ rệt, đặc biệt sau thay khớp

  • Giảm đau nhanh chóng, tăng khả năng tự chăm sóc bản thân

  • Ngăn ngừa biến chứng thần kinh, mạch máu nguy hiểm

  • Phẫu thuật hiện đại ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh


Hạn chế:


  • Có thể gặp biến chứng như nhiễm trùng, đông máu, lệch khớp

  • Một số ca cần tái phẫu thuật sau vài năm (như thay khớp)

  • Chi phí cao, yêu cầu kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm

  • Cần phục hồi chức năng bài bản sau mổ để tránh teo cơ, cứng khớp


5. Lưu ý trước và sau khi phẫu thuật điều trị xương khớp


  • Khám chuyên khoa xương khớp – chấn thương chỉnh hình kỹ lưỡng để đánh giá mức độ tổn thương và chọn đúng chỉ định mổ

  • Không trì hoãn quá lâu khi bác sĩ đã chỉ định mổ, vì điều này có thể gây mất cơ hội phục hồi chức năng tối ưu

  • Tuân thủ kế hoạch phục hồi chức năng sau phẫu thuật: tập vật lý trị liệu sớm, đúng kỹ thuật, không quá sức

  • Tái khám định kỳ, theo dõi kết quả phẫu thuật qua hình ảnh và lâm sàng

Hậu phẫu, bệnh nhân cần được hướng dẫn bài tập vận động đúng cách để tránh dính khớp, mất chức năng.
Hậu phẫu, bệnh nhân cần được hướng dẫn bài tập vận động đúng cách để tránh dính khớp, mất chức năng.

Phẫu thuật điều trị bệnh xương khớp không phải là lựa chọn đầu tiên, nhưng trong nhiều trường hợp là “cơ hội cuối cùng” để người bệnh lấy lại khả năng vận động và nâng cao chất lượng sống. Khi các biện pháp bảo tồn không còn hiệu quả, hoặc xuất hiện biến chứng nguy hiểm, người bệnh cần chủ động thăm khám sớm và can thiệp đúng thời điểm, tránh để bệnh tiến triển gây tàn phế.


Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa để lựa chọn giải pháp phẫu thuật phù hợp, an toàn và hiệu quả nhất cho bản thân.


コメント


bottom of page