top of page

Viêm khớp nhiễm khuẩn: Nguy hiểm nếu không điều trị sớm

  • Ảnh của tác giả: iCCARE MKT
    iCCARE MKT
  • 22 thg 4
  • 4 phút đọc

Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic arthritis) là tình trạng viêm khớp cấp tính do vi khuẩn hoặc các tác nhân truyền nhiễm khác xâm nhập vào dịch khớp. Đây là một bệnh lý có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến cấu trúc khớp chỉ trong vòng vài ngày nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dù không phổ biến như các bệnh viêm khớp tự miễn, nhưng viêm khớp nhiễm khuẩn có khả năng dẫn đến biến chứng nguy hiểm và đe dọa tính mạng nếu bị bỏ sót. Cùng Alo Xương Khớp đi tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây!


1. Viêm khớp nhiễm khuẩn là gì?


Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng viêm cấp tính ở một hay nhiều khớp, do vi sinh vật xâm nhập vào ổ khớp gây ra. Phổ biến nhất là vi khuẩn, ngoài ra có thể là virus, nấm hoặc ký sinh trùng.


Vi khuẩn có thể xâm nhập vào khớp thông qua đường máu, vết thương hở, hoặc sau các can thiệp ngoại khoa như tiêm khớp, phẫu thuật thay khớp.

Mô phỏng sự xâm nhập của vi khuẩn vào dịch khớp gây viêm cấp tính.
Mô phỏng sự xâm nhập của vi khuẩn vào dịch khớp gây viêm cấp tính.

2. Những đối tượng nào có nguy cơ cao?

Bất kỳ ai cũng có thể mắc viêm khớp nhiễm khuẩn, tuy nhiên bệnh thường gặp hơn ở các đối tượng:

  • Trẻ nhỏ dưới 3 tuổi, người cao tuổi.

  • Người có hệ miễn dịch suy giảm: đái tháo đường, HIV/AIDS, đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.

  • Bệnh nhân mắc bệnh khớp mạn tính như viêm khớp dạng thấp, gout.

  • Người có tiền sử phẫu thuật khớp hoặc chấn thương khớp.

  • Người nghiện rượu, ma túy, hút thuốc lá lâu năm.


3. Nguyên nhân gây viêm khớp nhiễm khuẩn

Khớp bị nhiễm khuẩn
Khớp bị nhiễm khuẩn

Viêm khớp nhiễm khuẩn thường bắt nguồn từ các loại vi khuẩn như:


  • Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng) – tác nhân phổ biến nhất.

  • Streptococcus spp. (liên cầu).

  • Neisseria gonorrhoeae – thường gặp ở người trẻ tuổi, liên quan bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • Vi khuẩn Gram âm – thường gặp ở bệnh nhân già yếu, tiểu đường hoặc sau phẫu thuật.


Vi khuẩn có thể xâm nhập vào khớp theo nhiều con đường:


  • Đường máu (nhiễm trùng huyết): từ các ổ nhiễm khuẩn khác như da, phổi, tiết niệu…

  • Trực tiếp qua chấn thương: vết thương khớp, cắn, đâm xuyên…

  • Sau thủ thuật y tế: tiêm khớp, nội soi khớp, thay khớp nhân tạo.


4. Triệu chứng nhận biết viêm khớp nhiễm khuẩn

Có cảm giác đau ở các khớp bị ảnh hưởng, đặc biệt khi bệnh nhân cử động
Có cảm giác đau ở các khớp bị ảnh hưởng, đặc biệt khi bệnh nhân cử động

Các dấu hiệu viêm khớp nhiễm khuẩn thường khởi phát nhanh và dữ dội, có thể bao gồm:

  • Đau khớp dữ dội, thường chỉ ở một khớp (gối, háng, vai...).

  • Khớp sưng to, nóng đỏ, khó cử động.

  • Sốt cao (38–40°C), ớn lạnh, mệt mỏi toàn thân.

  • Vận động khớp bị hạn chế rõ rệt, đau khi chạm nhẹ.

  • Trong trường hợp nặng, có thể kèm hạ huyết áp, nhiễm trùng huyết.

>>> Xem thêm: Viêm khớp nhiễm khuẩn ở trẻ em: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

5. Viêm khớp nhiễm khuẩn nguy hiểm như thế nào?


Viêm khớp nhiễm khuẩn là một cấp cứu nội khoa. Nếu không điều trị kịp thời, vi khuẩn sẽ nhanh chóng phá hủy sụn khớp chỉ sau 48 giờ. Các biến chứng có thể gặp gồm:

  • Phá hủy khớp vĩnh viễn, gây cứng khớp, biến dạng.

  • Áp xe trong khớp, tràn dịch mủ.

  • Nhiễm trùng huyết, nguy cơ tử vong cao nếu vi khuẩn lan rộng.

  • Gây tổn thương đa cơ quan: thận, gan, phổi...


6. Chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn

Để xác định chính xác bệnh, bác sĩ sẽ thực hiện các bước:


  • Khám lâm sàng: đánh giá mức độ viêm khớp, phát hiện dấu hiệu toàn thân.

  • Chọc hút dịch khớp: làm xét nghiệm tế bào, nhuộm gram, nuôi cấy vi khuẩn – là tiêu chuẩn vàng chẩn đoán.

  • Xét nghiệm máu: bạch cầu tăng cao, CRP, ESR tăng.

  • Cấy máu, nếu nghi ngờ nhiễm trùng huyết.

  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, siêu âm khớp, MRI nếu cần.


7. Điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn như thế nào?


7.1. Kháng sinh


  • Bắt đầu điều trị kháng sinh ngay sau khi chẩn đoán, không chờ kết quả nuôi cấy.

  • Dùng kháng sinh tĩnh mạch phổ rộng, sau đó điều chỉnh theo kháng sinh đồ.

  • Thời gian điều trị: 4–6 tuần, tùy mức độ và loại vi khuẩn.


7.2. Dẫn lưu dịch khớp


  • Chọc hút dịch khớp hàng ngày nếu dịch mủ đặc.

  • Phẫu thuật nội soi hoặc mở khớp trong trường hợp khớp lớn, tổn thương sâu.


7.3. Vật lý trị liệu

  • Bắt đầu tập vận động sớm khi khớp bớt viêm, giúp duy trì tầm vận động, phòng ngừa cứng khớp.


8. Cách phòng ngừa viêm khớp nhiễm khuẩn


  • Vệ sinh tay sạch sẽ, nhất là khi có vết thương hở.

  • Điều trị sớm và dứt điểm các ổ nhiễm khuẩn như viêm họng, viêm phổi, viêm da...

  • Không tự ý tiêm khớp, chỉ thực hiện thủ thuật tại cơ sở y tế uy tín.

  • Với người có bệnh nền, cần kiểm soát tốt đái tháo đường, suy giảm miễn dịch.

  • Tăng cường đề kháng tự nhiên qua ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý.


Kết luận


Viêm khớp nhiễm khuẩn là một tình trạng y khoa nghiêm trọng nhưng có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Đừng coi nhẹ những dấu hiệu đau, sưng và sốt kèm đau khớp – đó có thể là tín hiệu cảnh báo cần xử trí khẩn cấp.


Nếu bạn hoặc người thân có biểu hiện nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời, tránh hậu quả đáng tiếc cho chức năng vận động lâu dài.

>>> Tham khảo thêm: Viêm khớp ở người cao tuổi: dấu hiệu và phương pháp điều trị

Comments


bottom of page