top of page

Viêm khớp phản ứng: Hiểu đúng để điều trị kịp thời

  • Ảnh của tác giả: iCCARE MKT
    iCCARE MKT
  • 22 thg 4
  • 5 phút đọc

Đã cập nhật: 12 thg 5

Viêm khớp phản ứng là một dạng viêm khớp không nhiễm trùng xảy ra sau khi cơ thể trải qua một đợt nhiễm trùng ở cơ quan khác, thường là đường tiết niệu, sinh dục hoặc tiêu hóa. Dù vi khuẩn không tồn tại trong khớp, hệ miễn dịch vẫn tấn công các khớp như thể chúng bị nhiễm khuẩn, gây ra đau nhức và sưng viêm.


Tình trạng này có thể biến mất trong vài tuần đến vài tháng, nhưng nếu không điều trị đúng cách, nó có thể trở thành viêm khớp mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.


1. Viêm khớp phản ứng là gì?


Viêm khớp phản ứng là một rối loạn viêm tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với một nhiễm trùng ban đầu ở cơ thể – dù vi sinh vật đã không còn hiện diện. Khác với viêm khớp nhiễm khuẩn, dịch khớp trong viêm khớp phản ứng hoàn toàn vô trùng, không chứa vi khuẩn, nấm hay virus.


Bệnh thường gặp ở người trẻ từ 20–40 tuổi, nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.

Cơ chế viêm khớp phản ứng xảy ra sau nhiễm khuẩn đường tiêu hóa hoặc tiết niệu.
Cơ chế viêm khớp phản ứng xảy ra sau nhiễm khuẩn đường tiêu hóa hoặc tiết niệu.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên dân nhiễm trùng ở một số cơ quan trong cơ thể
Nguyên dân nhiễm trùng ở một số cơ quan trong cơ thể

Viêm khớp phản ứng thường xảy ra sau khi cơ thể nhiễm một số loại vi khuẩn, phổ biến nhất là:


  • Chlamydia trachomatis (qua đường tình dục)

  • Salmonella, Shigella, Yersinia, Campylobacter (qua thực phẩm, gây tiêu chảy)

  • Mycoplasma, Clostridium difficile


Yếu tố nguy cơ bao gồm:


  • Mang gen HLA-B27: Gần 75% bệnh nhân có gen này, làm tăng nguy cơ mắc và tái phát.

  • Nam giới: Có nguy cơ cao hơn 5–10 lần so với nữ.

  • Người có hệ miễn dịch suy yếu, tiền sử nhiễm trùng dai dẳng.

>>> Xem thêm: Viêm khớp tự phát ở trẻ em: triệu chứng và cách điều trị

3. Triệu chứng viêm khớp phản ứng


Các triệu chứng thường xuất hiện 1–4 tuần sau khi nhiễm khuẩn và kéo dài vài tuần hoặc vài tháng:


3.1. Triệu chứng tại khớp


  • Đau và sưng khớp, thường gặp ở khớp gối, mắt cá, ngón chân.

  • Đau gân gót (gân Achilles) hoặc gân bánh chè (viêm gân).

  • Cứng khớp vào buổi sáng, khó vận động.


3.2. Triệu chứng ngoài khớp


  • Viêm niệu đạo, tiết dịch bất thường, tiểu rát.

  • Viêm kết mạc hoặc viêm màng bồ đào (đau mắt, mờ mắt, sợ ánh sáng).

  • Tổn thương da: mẩn đỏ ở lòng bàn chân, bàn tay (keratoderma).

  • Mệt mỏi, sốt nhẹ, giảm cân.

Biểu hiện ngoài khớp trong viêm khớp phản ứng: viêm mắt, niệu đạo và tổn thương da
Biểu hiện ngoài khớp trong viêm khớp phản ứng: viêm mắt, niệu đạo và tổn thương da

4. Chẩn đoán viêm khớp phản ứng


Chẩn đoán viêm khớp phản ứng chủ yếu dựa vào lâm sàng và tiền sử bệnh lý, kết hợp với các xét nghiệm hỗ trợ:

  • Xét nghiệm máu: Tăng CRP, ESR, HLA-B27 dương tính.

  • Phân tích dịch khớp: Không có vi khuẩn, dịch viêm nhưng vô trùng.

  • Xét nghiệm tìm vi khuẩn gây bệnh: Chlamydia, Salmonella, Shigella... trong nước tiểu, phân hoặc dịch sinh dục.

  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, MRI giúp loại trừ các bệnh khác và đánh giá tổn thương khớp.


5. Điều trị viêm khớp phản ứng


5.1. Điều trị triệu chứng


  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau, chống viêm khớp.

  • Corticoid: Tiêm tại chỗ trong trường hợp viêm khớp nặng.

  • DMARDs (thuốc điều hòa miễn dịch): Methotrexate hoặc Sulfasalazine cho bệnh mạn tính.


5.2. Điều trị nguyên nhân


  • Dùng kháng sinh điều trị vi khuẩn gây nhiễm ban đầu (nếu còn tồn tại), đặc biệt là Chlamydia.

  • Không dùng kháng sinh để điều trị viêm khớp phản ứng nếu nhiễm khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn.


5.3. Phục hồi chức năng


  • Vật lý trị liệu giúp duy trì tầm vận động và tăng cường sức cơ.

  • Các bài tập nhẹ nhàng, kéo giãn gân cơ, yoga có thể hỗ trợ kiểm soát đau hiệu quả.

Vật lý trị liệu giúp giảm viêm khớp, phục hồi vận động sau giai đoạn cấp.
Vật lý trị liệu giúp giảm viêm khớp, phục hồi vận động sau giai đoạn cấp.

5.4. Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị viêm khớp phản ứng


Việc dùng thuốc để điều trị viêm khớp phản ứng cần được thực hiện dưới sự chỉ định và theo dõi sát sao của bác sĩ chuyên khoa, nhằm đảm bảo hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ không mong muốn. Một số lưu ý quan trọng bao gồm:


  • Không tự ý dùng thuốc kháng sinh: Kháng sinh chỉ được sử dụng nếu xác định vi khuẩn gây nhiễm vẫn còn tồn tại, nhất là trong trường hợp nhiễm Chlamydia hoặc lậu. Dùng kháng sinh bừa bãi không giúp cải thiện viêm khớp và có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc.

  • Thận trọng khi sử dụng NSAIDs dài ngày: Các thuốc giảm đau chống viêm không steroid (như ibuprofen, diclofenac, naproxen...) có thể gây tác dụng phụ trên dạ dày, gan, thận hoặc huyết áp nếu dùng kéo dài. Người lớn tuổi hoặc có bệnh nền tim mạch – tiêu hóa cần báo với bác sĩ trước khi dùng.

  • Theo dõi khi dùng corticoid: Corticoid dạng tiêm khớp hoặc uống chỉ nên dùng trong thời gian ngắn, đúng liều. Việc lạm dụng có thể gây loãng xương, tăng đường huyết hoặc suy tuyến thượng thận.

  • DMARDs (thuốc điều hòa miễn dịch): Nếu được chỉ định methotrexate, sulfasalazine hoặc các thuốc sinh học trong giai đoạn mạn tính, người bệnh cần thực hiện xét nghiệm máu định kỳ, theo dõi men gan, chức năng thận và công thức máu để kịp thời xử lý biến chứng.

  • Không ngừng thuốc đột ngột: Một số thuốc như corticoid hoặc methotrexate yêu cầu giảm liều dần để tránh hiện tượng “dội thuốc” hoặc rối loạn miễn dịch.


Lời khuyên: Người bệnh không nên tự ý mua thuốc theo lời khuyên không chính thống, mạng xã hội hoặc nhà thuốc. Mỗi bệnh nhân có cơ địa và tình trạng khác nhau – phác đồ điều trị cũng cần cá nhân hóa.


6. Viêm khớp phản ứng có chữa khỏi không?

Bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu bệnh nhân được phát hiện kịp thời và tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ
Bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu bệnh nhân được phát hiện kịp thời và tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ

Hầu hết các trường hợp viêm khớp phản ứng cấp tính có thể khỏi hoàn toàn trong vòng 3–6 tháng. Tuy nhiên, khoảng 15–20% bệnh nhân chuyển sang thể mạn tính, đặc biệt nếu có HLA-B27 dương tính.

Do đó, phát hiện sớm và điều trị đúng là chìa khóa ngăn ngừa biến chứng, hạn chế tổn thương khớp và cải thiện chất lượng sống.

>>> Tham khảo thêm: Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

7. Biện pháp phòng ngừa


  • An toàn tình dục: Sử dụng bao cao su, kiểm tra định kỳ các bệnh lây qua đường tình dục.

  • Vệ sinh thực phẩm kỹ lưỡng, tránh ăn đồ sống, tái, không rõ nguồn gốc.

  • Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi đi vệ sinh hoặc chế biến thực phẩm sống.

  • Điều trị dứt điểm các bệnh nhiễm khuẩn tiêu hóa, tiết niệu, hô hấp.


Viêm khớp phản ứng là bệnh lý viêm khớp không nhiễm trùng nhưng lại có nguồn gốc từ các nhiễm trùng cơ thể. Việc hiểu đúng cơ chế bệnh, nhận diện sớm các triệu chứng và tuân thủ phác đồ điều trị sẽ giúp bệnh nhân kiểm soát tốt tình trạng này, ngăn ngừa nguy cơ trở thành bệnh mạn tính ảnh hưởng lâu dài đến khớp và vận động.


Nếu bạn đang có triệu chứng nghi ngờ hoặc từng trải qua nhiễm trùng trước đó, đừng chần chừ – hãy gặp bác sĩ chuyên khoa xương khớp để được tư vấn và chẩn đoán chính xác. Đừng quên ghé thăm chuyên trang aloxuongkhop để cập nhật thông tin mới nhất về sức khỏe nhé

Commentaires


bottom of page